Có 2 kết quả:
气冲霄汉 qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ • 氣衝霄漢 qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) dauntless
(2) courageous
(3) spirited
(2) courageous
(3) spirited
Bình luận 0
qì chōng xiāo hàn ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) dauntless
(2) courageous
(3) spirited
(2) courageous
(3) spirited
Bình luận 0